Sinh trắc học giải mã Gen hay xét nghiệm Gen sức khỏe toàn diện là phương pháp khoa học hiện đại, ứng dụng những phát hiện mới nhất trong lĩnh vực nghiên cứu di truyền, các xét nghiệm giải mã gen nhằm mục tiêu cải thiện sức khỏe và nâng cao hiệu quả luyện tập, bên cạnh đó phân tích nhiều tính trạng gen liên quan đến tính cách cá nhân giúp định hướng lối sống phù hợp trong tương lai. Thông qua việc phân tích kết quả gen, bạn sẽ hiểu rõ hơn về sở thích và độ nhạy cảm của từng cá nhân, sự thiếu hụt chất dinh dưỡng. Nắm vững thông tin di truyền cá nhân có thể giúp bạn hiểu được tình trạng thể chất và sự thiếu hụt bẩm sinh, từ đó điều chỉnh lối sống phù hợp với tình trạng sức khỏe của bản thân và xây dựng chế độ ăn uống, tập thể dục và chương trình quản lý cân nặng phù hợp nhất.

Cấu trúc gen di truyền khác nhau ở từng người và không thay đổi. Điều đó có ý nghĩa mỗi cá nhân sở hữu những đặc điểm di truyền riêng biệt, việc giải mã gen cung cấp chính xác thông tin khoa học về những đặc điểm này, giúp bạn có thể chủ động điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện, thói quen sinh hoạt theo đặc điểm di truyền của mình.

Ngày nay trên thế giới, xu hướng xét nghiệm Gen sức khỏe toàn diện đang rất phổ biến, đặc biệt là ở các nước phát triển. Ở Việt Nam, hiện nay đã có dịch vụ xét nghiệm Gen sức khỏe toàn diện được thực hiện tại các trung tâm xét nghiệm chất lượng, có uy tín. Quy trình xét nghiệm vô cùng đơn giản, chỉ cần lấy mẫu nước bọt của bạn, trình tự ADN sẽ được phân tích, sau 4 đến 6 tuần có kết quả chính xác về đặc điểm gen của bạn. Dựa vào đó các chuyên gia di truyền học sức khỏe sẽ giúp bạn xây dựng chương trình chăm sóc sức khỏe và thay đổi lối sống phù hợp dành riêng cho bạn.
Công nghệ xét nghiệm Gen có thể thực hiện nhanh chóng việc giải mã gen và cho kết quả vô cùng chính xác về đặc điểm di truyền của bạn. Điều này chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều đối với mọi lứa tuổi trong xã hội từ trẻ em sơ sinh đến những người trưởng thành đã có công việc ổn định.
Kết quả xét nghiệm Gen sức khỏe toàn diện phân tích toàn bộ 140 tính trạng di truyền liên quan đến chế độ dinh dưỡng, đặc điểm về làn da, hoạt động thể chất, bệnh lý dị ứng và xu hướng tính cách cá nhân. Xét nghiệm Gen ngay từ sớm để bạn có thể làm chủ cuộc sống của mình một cách khoa học nhất.
Gen và chế độ dinh dưỡng
1.Khó giảm cân
Các nghiên cứu cho thấy có một số biến thể xác định trên các gen liên quan đến béo phì, nhạy cảm với chất béo (FTO, PPARG), bệnh tiểu đường tuýp 2 (TCF7L2), ăn uống theo cảm xúc (CLOCK, SIRT1) và nghiện thực phẩm (DRD2) sẽ khó giảm cân hơn người không mang những biến thể này, dù có cùng chế độ ăn kiêng và tập luyện. Xét nghiệm gen dinh dưỡng sẽ cho bạn biết cơ thể bạn có sở hữu những gen này không? Và giải pháp nào hiệu quả để đối phó chuyện khó giảm cân?

Giả sử, kết quả phân tích cho thấy bạn mang các biến thể gen liên quan đến béo phì, khó giảm cân. Đặc điểm di truyền này của bạn không thuận lợi cho việc giảm cân, vì vậy bạn nên cân nhắc ăn ít hơn 20% so với mức calo hạn chế được khuyến cáo bởi các công cụ như Mayo Clinic Healthy Weight Pyramid hoặc Tháp dinh dưỡng dành cho người Việt. Tuy nhiên, không nên nạp ít hơn 1200 calo mỗi ngày vì có thể khiến cơ thể thiếu chất dinh dưỡng cần thiết. Ngoài ra, bạn cần kết hợp tập thể dục để giúp bạn giảm lượng mỡ trong cơ thể nhiều hơn, đặc biệt là mỡ sâu quanh bụng. Bạn nên tập luyện ít nhất 5 ngày và tối đa 7 ngày mỗi tuần, hoặc từ 200 phút đến 300 phút mỗi tuần sẽ cho kết quả tối ưu nhất.
2. Rối loạn cảm giác no
Ở những người có cảm giác no bình thường, não sẽ nhận được tín hiệu cho biết cơ thể đã có đủ lượng calo khi họ ăn đủ no. Tuy nhiên có những người mang một số biến thể trong gen FTO, LEPR và DNMT3B có thể ăn nhiều hơn mà không cảm thấy no. Một số biến thể gen liên quan đến rối loạn cảm giác no tác động đến việc tăng tiêu thụ thực phẩm ngọt và béo.

Giả sử, kết quả xét nghiệm gen dinh dưỡng cho thấy bạn mang những biến thể gen liên quan rối loạn cảm giác no. Dựa vào phân tích ADN của bạn, các chuyên gia dinh dưỡng sẽ giúp bạn thiết lập chế độ ăn nhiều chất xơ (từ thực vật, rau, các loại đậu) vào chế độ dinh dưỡng vì chúng làm tăng cảm giác no. Ngoài ra, bạn có thể thử nhiều cách như ngồi ăn, ăn chậm, nhai kỹ thức ăn, thêm nhiều protein và chất xơ vào chế độ ăn uống, giữa các bữa ăn có thể chọn các loại thực phẩm cần nhiều thời gian chế biến nhưng lại nghèo năng lượng như súp, rau củ không chứa tinh bột, thức uống lành mạnh và nước.
3. Thiếu hụt canxi
Canxi là khoáng chất hiện diện nhiều nhất trong cơ thể, và là thành phần chính của xương và răng, đóng vai trò trung tâm trong hoạt động của hệ thần kinh, cơ, mạch máu và quá trình tiết insulin. Nhu cầu canxi tăng sau 50 tuổi đối với nữ và sau 70 tuổi đối với nam. Thiếu canxi lâu dài có thể dẫn đến loãng xương. Việc đáp ứng đủ lượng canxi hàng ngày sẽ có lợi cho sức khỏe lâu dài như giảm nguy cơ loãng xương, điều hoà huyết áp, giảm khả năng mắc một số loại ung thư. Có một số người trong chúng ta mang những biến thể gen gây thiếu hụt canxi, nếu không biết điều này cơ thể sẽ dễ gặp nhiều vấn đề về bệnh.

Ví dụ, thông qua xét nghiệm gen, cho thấy bạn mang những nguy cơ gây thiếu hụt canxi cao. Biết được điều này, bạn cần phải tăng bổ sung canxi cần thiết từ thực phẩm. Những loại thực phẩm giàu canxi bao gồm: thực phẩm bổ sung canxi (đồ uống, ngũ cốc, …), sản phẩm từ sữa (sữa, sữa chua, phô-mai, …), rau lá xanh, cá hồi, các loại đậu. Bên cạnh đó, để hấp thụ được canxi, cơ thể bạn cần có đủ lượng vitamin D.
Gen và chế độ luyện tập thể chất
1. Sức mạnh cơ bắp
Một loại protein ACTN3 trong cơ thể (chứa thông tin tạo ra protein được tìm thấy trong các sợi cơ co-giật nhanh) có liên quan đến làm tăng cường biểu hiện trong vận động chạy nhanh và các môn thể thao cần nhiều sức mạnh khác, như cử tạ, chạy marathon,…

Protein và các sợi cơ co giật nhanh rất quan trọng trong việc tạo ra các lực cử động mạnh. Đây là lý do tại sao protein ACTN3 xuất hiện nhiều với tần số cao ở các vận động viên thể hình. Khoảng 80% mọi người có mang gen ACTN3, có thể dẫn đến tăng cường sức mạnh cơ bắp. 20% người còn lại không mang gen ACTN3 này, nên có thể có sức mạnh cơ bắp ít hơn và ít có khả năng vận động mạnh hơn.
Xét nghiệm gen sẽ kiểm tra chính xác cơ thể bạn có mang biến thể gen tạo protein ACTN3 hay không để từ đó lựa chọn môn thể thao, phương pháp luyện tập phù hợp với đặc điểm di truyền của cơ thể để đạt được hiệu quả tối ưu nhất. Ví dụ, kết quả cho thấy cơ thể bạn không mang gen ACTN3, bạn sẽ được khuyến nghị luyện tập các môn thể thao có độ dẻo dai và linh hoạt như bơi lội, võ thuật, thể dục nhịp điệu,…
2. Sức bền thể chất
Gen PPARGC1A ảnh hưởng đến mức độ tập thể dục và góp phần vào làm tăng khả năng chịu đựng của cơ thể. Ngoài ra, PPARGC1A còn đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh chuyển hóa năng lượng trong cơ thể. Một số người có các dấu hiệu di truyền liên quan đến tăng cường biểu hiện gen PPARGC1A làm tăng sức bền trong việc luyện tập, ví dụ như các vận động viên môn điền kinh, bơi lội, bóng đá,… có khả năng hấp thụ oxi cao hơn các vận động viên luyện tập môn thể thao sức mạnh, như đấu vật và cử tạ.
Kết quả xét nghiệm ADN của bạn có thể được sử dụng để giúp xác định việc bạn có mang kiểu gen này, qua đó điều chỉnh cách thức tập thể dục của bạn để đạt hiệu quả cao.
3. Nguy cơ chấn thương
Gen COL1A1 tạo ra collagen ảnh hưởng đến khả năng vận động và tổn thương ở khớp. Ví dụ, nếu xét nghiệm gen, phân tích ADN của bạn, cho thấy bạn dễ bị chấn thương ở một số khu vực nhất định và thời gian phục hồi lâu hơn nếu thực hiện các bài tập có cường độ cao. Dựa vào đó, các chuyên gia sức khỏe di truyền, huấn luyện viên thể dục sẽ giúp bạn xây dựng chế độ tập luyện mới thích hợp hơn. Kết quả là bạn không chỉ thoải mái thực hiện các bài tập phù hợp với mình, mà bạn còn có thể tự do khám phá các bài tập mới và giảm nguy cơ chấn thương.

Ngoài ra, xét nghiệm ADN có thể tiết lộ một số dấu hiệu mà cơ thể bạn đang có đối với các bệnh hoặc chấn thương. Qua đó, bạn có thể điều chỉnh lối sống của mình để tránh các tình trạng sức khỏe có thể xảy ra. Ví dụ, nếu bạn phát hiện ra mình có nguy cơ mắc bệnh tim, bạn sẽ phải cố gắng giảm tiêu thụ thịt đỏ và chọn các giải pháp luyện tập tránh ảnh hưởng đến bệnh tim mạch.
Gen và làn da
1. Nếp nhăn
Chế độ ăn uống nhiều đường có ảnh hưởng đến quá trình hình thành nếp nhắn, quá trình này còn gọi là glycation. Đường bám chặt vào các sợi protein collagen và elastin, làm cho các protein này kém co giãn và dễ gãy hơn. Kết quả là làn da tươi trẻ của bạn sẽ bắt đầu chảy xệ và già đi. Ngoài ra, quá trình glycation còn tạo ra những phân tử có hại gọi là Advanced Glycation End products (AGE) gây tổn hại cho collagen and elastin. Có các gen sai có thể gây ra sự gia tăng AGE. Thông thường, nếu có collagen và elastin khoẻ mạnh, da bạn sẽ căng trở lại vị trí ban đầu sau khi bạn cười. Nhưng nếu collagen và elastin đã bị gãy vỡ do glycation thì da bạn sẽ không thể đàn hồi lại như cũ, nếp nhăn sẽ xuất hiện. Xét nghiệm gen làn da sẽ cho bạn biết cơ thể bạn có sở hữu những gen này không? Và làm thế nào để ngăn chặn được quá trình này?

Giả sử, kết quả phân tích cho thấy bạn mang các biến thể gen làm tăng nguy cơ nếp nhăn và nếp nhăn liên quan đến đường glucose. Tuy các nếp nhăn chưa xuất hiện trên da của bạn, nhưng trong cơ thể bạn có mang kiểu gen quy định điều này, nên ngay từ sớm bạn sẽ được khuyến nghị để làm chậm quá trình hình thành nếp nhăn như bổ sung vitamin B1 cho cơ thể, thiết lập một chế độ ăn giảm đường,… Nhằm giúp làm giảm các liên kết protein-đường tích tụ trong da gây ra nếp nhăn.
2. Sắc tố da
Melanin là một sắc tố bảo vệ chúng ta khỏi các tia bức xạ UV có hại,ngăn chặn bức xạ UV làm hỏng ADN và tránh nguy cơ ung thư da. Các tia mặt trời có hại cho da nhưng một số người mang gen di truyền có khả năng chống lại tia UV, gọi là hàng rào bảo vệ tự nhiên. Các gen của bạn có mang những đặc điểm tốt để chống lại tác hại của ánh nắng mặt trời?

Đặc điểm da của mỗi người là khác nhau, có những người da dễ sạm màu khi tiếp xúc với ánh nắng, bị tàn nhang, điều này có thể khiến họ lo lắng về vẻ đẹp của làn da, nhưng ngược lại có những người lại không bị hiện tượng đó. Qua xét nghiệm gen, các đặc điểm này sẽ được giải mã, bạn sẽ có được cách bảo vệ da ngay từ sớm, tránh để xuất hiện những điểm không đẹp trên làn của mình.
3. Độ đàn hồi của da
Sự đàn hồi của da phụ thuộc vào collagen và elastin – là một trong những yếu tố giúp định hình hình dáng, độ săn chắc và mềm mại cho khuôn mặt. Mất độ đàn hồi của da là một phần của tình trạng lão hóa. Vào khoảng 40 tuổi, một nhóm các enzyme được gọi là MMP (Matrix Metalloproteinase) tăng lên gây tổn thương cho da. MMP góp phần phá vỡ collagen đồng thời ức chế sự hình thành collagen mới. Một số người trong chúng ta có mang những gen này, nên khi còn trẻ vẫn có khả năng bị giảm tính đàn hồi tự nhiên gây lão hóa sớm.
Dựa vào kết quả xét nghiệm Gen làn da, bạn sẽ biết được ở khoảng độ tuổi nào cơ thể sẽ có dấu hiệu của lão hóa, từ đó xây dựng sớm liệu trình chăm sóc da thích hợp làm chậm quá trình lão hóa, duy trì vẻ đẹp của thanh xuân.
Gene và bệnh lý dị ứng
1. Dị ứng sữa
Dị ứng sữa là một phản ứng bất thường của hệ thống miễn dịch của cơ thể với sữa và các sản phẩm có chứa sữa. Sữa bò là nguyên nhân gây dị ứng sữa thông thường, ngoài ra sữa từ cừu, dê, trâu cũng có thể gây ra phản ứng. Dị ứng sữa là một trong những dị ứng thức ăn phổ biến nhất ở trẻ em.

Triệu chứng dị ứng sữa khác nhau từ người này sang người khác là do đặc điểm gen di truyền khác nhau, thường xảy ra vài phút đến vài giờ sau khi uống sữa hoặc ăn các sản phẩm chứa sữa. Các dấu hiệu và triệu chứng của dị ứng sữa trong phạm vi từ nhẹ đến nặng và có thể bao gồm thở khò khè, nôn, phát ban và các vấn đề tiêu hóa.
Protein trong sữa động vật là nguyên nhân chính gây ra tình trạng dị ứng sữa. Hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện protein có trong sữa là có hại, nên nó tăng cường sản xuất các kháng thể IgE để khống chế các protein này. Về sau, nếu các protein sữa gây dị ứng lại tiếp tục xuất hiện trong cơ thể thì chúng sẽ nhanh chóng được nhận diện bởi các kháng thể IgE, khi đó hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ được kích hoạt, giải phóng histamine và các chất trung gian hóa học khác, gây ra tình trạng dị ứng trên lâm sàng với các biểu hiện từ nhẹ đến nặng.
Xét nghiệm gen dị ứng sẽ phân tích ADN để kiểm tra có phát hiện những biến thể gen liên quan đến dị ứng sữa của cơ thể hay không. Điều đó giúp chúng ta có những biện pháp phòng tránh triệt để loại dị ứng này, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Giả sử, kết quả xét nghiệm gen cho thấy cơ thể của bạn mang gen biểu hiện dị ứng sữa ở nguy cơ cao, bạn sẽ được khuyến cáo tránh tất các sản phẩm có chứa sữa động vật ngay từ sớm để không gây ra tình trạng bị dị ứng đáng tiếc. Đối với trẻ sơ sinh, khuyến khích nuôi bằng sữa mẹ trong ít nhất 6 tháng đầu. Việc này có thể giảm nguy cơ viêm da dị ứng cho trẻ dưới 2 tuổi, giảm biểu hiện khò khè xuất hiện trước 4 tuổi, giảm nguy cơ mắc dị ứng đạm sữa bò trong 2 năm đầu đời.
2. Dị ứng phấn hoa
Dị ứng phấn hoa tuy không gây ra chết người, song lại gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng đời sống của những người bị dị ứng.

Thời điểm hoa nở cũng là lúc phấn hoa được phát tán nhiều nhất. Chúng có thể xâm nhập vào cơ thể khiến người bị dị ứng phấn hoa khó chịu, ngứa mắt, hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mắt, nước mũi và nổi mẩn trên da. Ở một số trường hợp sẽ có triệu chứng nặng như sưng mặt, sưng mắt, chảy máu mũi, đau rát cổ họng, tức ngực, khó thở.
Hệ miễn dịch thường đóng vai trò bảo vệ cơ thể chống lại những tác nhân nguy hiểm như virus và vi khuẩn để phòng bệnh. Ở những người bị dị ứng phấn hoa, hệ miễn dịch nhận diện các hạt phấn hoa vô hại như một kẻ xâm nhập nguy hiểm và bắt đầu sản xuất các chất để chống lại hạt phấn. Đây được gọi là phản ứng dị ứng phấn hoa.
Giả sử, dựa vào phân tích ADN của bạn, cho thấy bạn có nguy cơ dị ứng phấn hoa cao. Bạn sẽ được khuyến nghị sớm một số phương pháp để phòng tránh dị ứng phấn hoa như cần hạn chế tiếp xúc tối đa với phấn hoa bằng cách hạn chế ra đường vào thời điểm nhiều cây ra hoa hoặc sử dụng khẩu trang thường xuyên khi ra ngoài, nơi ở cần đóng kín hoặc có hệ thống lọc khí để giảm thiểu phấn hoa bay vào, ngoài ra cần có chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý giúp cho hệ thống miễn dịch khỏe mạnh hơn.
Gen và đặc điểm tính cách
Bên cạnh vai trò định hướng của giáo dục và môi trường gia đình và xã hội, gen di truyền của mỗi người cũng ảnh hưởng đến thiên hướng của họ, khiến cho khả năng sáng tạo và biểu diễn âm nhạc, khả năng toán học, trí nhớ và một số đặc tính khác không giống nhau ở mỗi người.

Xét nghiệm gen sẽ giải đáp một phần về bí mật tính cách của bản thân trong phong cách giao tiếp như mức độ hướng ngoại, tiềm năng lãnh đạo, khả năng hòa nhập, đồng cảm, hay trong cách thức học tập như năng khiếu nghệ thuật, khả năng ghi nhớ, sáng tạo, thậm chí giải mã về những cảm xúc của cá nhân như xu hướng hay lo lắng, sự lạc quan, dễ giận dữ hay khả năng dễ bị lôi kéo,…
Tuy nhiên, những đặc điểm tích cách được phân tích qua gen di truyền chỉ mang tính chất tham khảo để định hướng xây dựng lối sống tương lai phù hợp, vì những đặc điểm phức tạp này là tổng hòa của rất nhiều yếu tố hiện diện trong đời sống mỗi người. Phương pháp xét nghiệm gen này đặc biệt thích hợp cho trẻ nhỏ, giúp phụ huynh lựa chọn cách chăm sóc môi trường giáo dục tốt cho con.
Xét nghiệm Gen sức khỏe toàn diện là lựa chọn tối ưu dành cho bạn, giúp bạn có thể chủ động điều chỉnh các yếu tố môi trường như chế độ ăn uống, tập thể dục, lượng dinh dưỡng và thói quen sinh hoạt theo đặc điểm di truyền của mình để giảm nguy cơ mắc một số bệnh và thực hành cuộc sống lành mạnh hơn. Nắm vững thông tin di truyền cá nhân có thể giúp bạn: Cải thiện lối sống, duy trì cân nặng khỏe mạnh, ngăn ngừa các bệnh mãn tính, sống khỏe mạnh hơn, cải thiện các chức năng cơ thể và hiệu suất tập thể dục, và duy trì tình trạng tốt nhất của cơ thể.
Tổng hợp